Characters remaining: 500/500
Translation

phô bày

Academic
Friendly

Từ "phô bày" trong tiếng Việt có nghĩatrình bày, thể hiện một cách rõ ràng, công khai hoặc để cho người khác thấy. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi chúng ta muốn diễn đạt sự hiển thị hoặc thể hiện một điều đó một cách rõ ràng rành mạch.

Cách sử dụng từ "phô bày":
  1. Trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc trình diễn:

    • dụ: "Họ đã phô bày những tác phẩm nghệ thuật độc đáo trong triển lãm."
    • đây, "phô bày" chỉ việc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật để người khác có thể nhìn thấy đánh giá.
  2. Trong giao tiếp hàng ngày:

    • dụ: " ấy phô bày tài năng ca hát của mình trong đêm hội văn nghệ."
    • đây, "phô bày" nghĩa là thể hiện khả năng ca hát để mọi người cùng nghe thưởng thức.
  3. Trong văn bản, bài viết:

    • dụ: "Bài báo đã phô bày những vấn đề xã hội nghiêm trọng chúng ta cần chú ý."
    • đây, "phô bày" có nghĩachỉ ra làm nổi bật những vấn đề quan trọng.
Các biến thể từ liên quan:
  • Phô: Có thể đứng riêng có nghĩathể hiện, làm cho rõ ràng.
  • Bày: Thể hiện hành động sắp xếp, trình bày.
  • Phô diễn: Tương tự như "phô bày", nhưng thường mang tính chất mạnh mẽ hơn, chỉ việc thể hiện một cách ấn tượng.
  • Trình bày: Từ này gần nghĩa với "phô bày", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh formal hơn, khi nói về việc trình bày thông tin hoặc ý tưởng.
Từ đồng nghĩa:
  • Trình bày
  • Thể hiện
  • Biểu diễn
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "phô bày", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để chọn nghĩa phù hợp. Từ này thường mang một sắc thái tích cực, thể hiện sự tự tin muốn chia sẻ điều đó với người khác. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cũng có thể mang nghĩa tiêu cực nếu như việc phô bày đó không thích hợp hoặc không cần thiết.

  1. Nh. Phô.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "phô bày"